Last Updated: 11 Mar, 2025

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về cơ sở dữ liệu và các câu hỏi phổ biến liên quan đến chúng. Chúng ta sẽ đề cập đến các chủ đề như dữ liệu là gì, các loại và danh mục của cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu là gì, lịch sử cơ sở dữ liệu và nhiều hơn nữa. Hãy tiếp tục nhé!

Title - What is Database

Cơ sở dữ liệu là gì?

Cơ sở dữ liệu là một bộ sưu tập có tổ chức của dữ liệu, thường được lưu trữ và xử lý bởi hệ thống máy tính. Nó được thiết kế để lưu trữ, truy xuất và thao tác với lượng lớn dữ liệu có cấu trúc hoặc không có cấu trúc. Cơ sở dữ liệu thường được sử dụng trong các ứng dụng như doanh nghiệp, ngân hàng, trường học, trang web và nhiều hơn nữa, nơi dữ liệu cần được tổ chức và truy cập nhanh chóng.

Dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu được tổ chức thành các bảng, tệp hoặc cấu trúc khác, giúp dễ dàng quản lý và truy cập.

Một Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) là một phần mềm giúp quản lý và tương tác với các cơ sở dữ liệu. Nó đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ, truy xuất và cập nhật hiệu quả. Các ví dụ về DBMS bao gồm MySQL, Oracle, PostgreSQL và Microsoft SQL Server.

Cơ sở dữ liệu đảm bảo rằng dữ liệu là nhất quán, chính xác và có thể truy cập được thông qua việc thi hành các quy tắc như mối quan hệ giữa các phần tử dữ liệu (ví dụ: sử dụng khóa chính và khóa ngoại).

Cơ sở dữ liệu cho phép truy xuất dữ liệu hiệu quả bằng cách sử dụng SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc), một ngôn ngữ được thiết kế để truy vấn và thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ.

Dữ liệu là gì?

Dữ liệu là các sự kiện, con số hoặc thông tin thô có thể được xử lý, phân tích hoặc lưu trữ. Nó có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau như số liệu, văn bản, hình ảnh hoặc thậm chí âm thanh và thường được dùng để mô tả các thuộc tính, tính chất hoặc đo lường của sự vật. Dữ liệu thường là điểm khởi đầu để tạo ra thông tin khi được xử lý hoặc phân tích để tiết lộ ý nghĩa hoặc hiểu biết.

Ví dụ, một danh sách các nhiệt độ ghi lại trong suốt cả ngày là dữ liệu và khi được phân tích, nó có thể cung cấp thông tin hữu ích như các mẫu thời tiết trong ngày. Dữ liệu có thể có cấu trúc (được tổ chức trong các bảng hoặc cơ sở dữ liệu) hoặc không có cấu trúc (như văn bản hoặc tệp đa phương tiện).

Các loại cơ sở dữ liệu

  • Cơ sở dữ liệu quan hệ: Một cơ sở dữ liệu quan hệ là một loại cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu trong các bảng với các hàng và cột. Nó sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) để quản lý và truy xuất dữ liệu dựa trên mối quan hệ giữa các bảng. Ví dụ: MySQL, PostgreSQL.

  • Cơ sở dữ liệu NoSQL: Một cơ sở dữ liệu NoSQL là một cơ sở dữ liệu phi quan hệ lưu trữ dữ liệu theo cách linh hoạt và có thể mở rộng, thường sử dụng các cặp khóa-giá trị, tài liệu hoặc đồ thị. Nó được thiết kế để xử lý lượng lớn dữ liệu không có cấu trúc hoặc bán cấu trúc như văn bản, hình ảnh và video. Ví dụ: MongoDBCassandra.

  • Cơ sở dữ liệu đám mây: Những cơ sở dữ liệu này được lưu trữ trên các nền tảng đám mây và cung cấp khả năng mở rộng, linh hoạt và truy cập từ xa. Ví dụ: Amazon RDSGoogle Cloud SQL.

  • Cơ sở dữ liệu phân tán: Trong một cơ sở dữ liệu phân tán, dữ liệu được lưu trữ tại nhiều địa điểm vật lý khác nhau, giúp cải thiện khả năng chống lỗi và hiệu suất. Ví dụ: Google Spanner.

Các ứng dụng của cơ sở dữ liệu

Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu, chẳng hạn như:

  • Ngân hàng: Quản lý tài khoản khách hàng và giao dịch tài chính.
  • Bán lẻ: Theo dõi sản phẩm, doanh thu và dữ liệu khách hàng.
  • Chăm sóc sức khỏe: Lưu trữ thông tin bệnh nhân và hồ sơ y tế.
  • Giáo dục: Quản lý dữ liệu sinh viên, chi tiết khóa học và điểm số.

Các loại cơ sở dữ liệu

Có nhiều loại cơ sở dữ liệu, mỗi loại được thiết kế cho các nhu cầu cụ thể:

  1. Cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS): Sử dụng các bảng với các hàng và cột để lưu trữ dữ liệu và hỗ trợ SQL để truy vấn. Ví dụ: MySQL, PostgreSQL, Oracle.
  2. Cơ sở dữ liệu NoSQL: Được thiết kế cho dữ liệu không có cấu trúc hoặc bán cấu trúc, cung cấp tính linh hoạt trong việc lưu trữ dữ liệu. Ví dụ: MongoDB, Cassandra, Redis.
  3. Cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ: Lưu trữ dữ liệu chủ yếu trong RAM để truy cập nhanh hơn. Ví dụ: Redis, Memcached.
  4. Cơ sở dữ liệu đồ thị: Lưu trữ dữ liệu trong cấu trúc đồ thị với các nút, cạnh và thuộc tính. Ví dụ: Neo4j, ArangoDB.
  5. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng các đối tượng, tương tự như cách chúng được biểu diễn trong lập trình hướng đối tượng. Ví dụ: ObjectDB, db4o.
  6. Cơ sở dữ liệu theo cột: Tổ chức dữ liệu theo các cột thay vì các hàng, tối ưu hóa cho các thao tác đọc. Ví dụ: Apache Cassandra, HBase.
  7. Cơ sở dữ liệu theo tài liệu: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu, thường là định dạng JSON hoặc BSON. Ví dụ: MongoDB, CouchDB.
  8. Cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian: Tối ưu hóa cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu có dấu thời gian. Ví dụ: InfluxDB, TimescaleDB.
  9. Cơ sở dữ liệu khóa-giá trị: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng các cặp khóa-giá trị, lý tưởng cho các tìm kiếm nhanh. Ví dụ: Redis, DynamoDB.
  10. Cơ sở dữ liệu phân tán: Dữ liệu được phân tán qua nhiều địa điểm vật lý để đảm bảo tính sẵn sàng cao và khả năng chịu lỗi. Ví dụ: Apache Cassandra, Google Spanner.

Kho dữ liệu là gì?

Kho dữ liệu là một hệ thống chuyên dụng được thiết kế để lưu trữ và quản lý lượng lớn dữ liệu lịch sử từ nhiều nguồn khác nhau. Nó tập hợp dữ liệu từ các cơ sở dữ liệu hoạt động và các nguồn bên ngoài vào một kho lưu trữ tập trung, thường được cấu trúc theo cách hỗ trợ các truy vấn phức tạp và phân tích dữ liệu. Kho dữ liệu được tối ưu hóa cho các hoạt động đọc nhiều như báo cáo và nhiệm vụ phân tích kinh doanh (BI). Chúng sử dụng các kỹ thuật như làm sạch dữ liệu, chuyển đổi và tích hợp để đảm bảo dữ liệu chất lượng cao, nhất quán cho việc ra quyết định và hiểu biết chiến lược. Các công cụ kho dữ liệu phổ biến bao gồm Amazon Redshift, Snowflake và Google BigQuery.

Cơ sở dữ liệu OLTP là gì?

Cơ sở dữ liệu OLTP (Xử lý giao dịch trực tuyến) được thiết kế để quản lý dữ liệu giao dịch thời gian thực. Nó hỗ trợ một lượng lớn giao dịch ngắn, thường xuyên như xử lý đơn hàng, giao dịch ngân hàng và cập nhật tồn kho. Cơ sở dữ liệu OLTP ưu tiên tốc độ, độ chính xác và tính toàn vẹn dữ liệu, xử lý các tác vụ như chèn, cập nhật và xóa bản ghi. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu nhập và truy xuất dữ liệu thời gian thực. Ví dụ về hệ thống OLTP bao gồm các ứng dụng ngân hàng, trang web thương mại điện tử và hệ thống đặt vé máy bay.

Cơ sở dữ liệu như một dịch vụ (DBaaS) là gì?

DBaaS (Database as a Service) là một dịch vụ đám mây cung cấp các giải pháp cơ sở dữ liệu được quản lý qua internet. Với DBaaS, người dùng có thể truy cập, quản lý và mở rộng cơ sở dữ liệu mà không phải lo lắng về phần cứng, phần mềm hoặc các tác vụ quản trị cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp tính linh hoạt, khả năng mở rộng và tự động hóa các tác vụ như sao lưu, cập nhật và bảo mật. Các nhà cung cấp DBaaS phổ biến bao gồm Amazon RDS, Google Cloud SQLMicrosoft Azure SQL Database.

DBMS là gì?

DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) là phần mềm giúp tạo, quản lý và thao tác với các cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp một cách hệ thống để lưu trữ, truy xuất và tổ chức dữ liệu, đảm bảo truy cập và kiểm soát hiệu quả. DBMS xử lý các tác vụ như bảo mật dữ liệu, tính toàn vẹn, sao lưu và tính đồng thời. Nó cho phép người dùng và ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu bằng nhiều ngôn ngữ lập trình hoặc ngôn ngữ truy vấn như SQL. Các ví dụ về DBMS bao gồm MySQL, Oracle, Microsoft SQL ServerMongoDB.

RDBMS là gì?

RDBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ) là một loại hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu trong các bảng có cấu trúc, sử dụng các hàng và cột. Nó tuân theo mô hình quan hệ, trong đó dữ liệu được tổ chức thành các mối quan hệ (bảng) có thể được liên kết với nhau bằng khóa chính và khóa ngoại. RDBMS hỗ trợ SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) để truy vấn và quản lý dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn, nhất quán và bảo mật dữ liệu. Các ví dụ về RDBMS phổ biến bao gồm MySQL, PostgreSQL, OracleMicrosoft SQL Server.

Sự khác biệt giữa Cơ sở dữ liệu và Kho dữ liệu là gì?

Cơ sở dữ liệu được sử dụng cho các hoạt động và giao dịch hàng ngày, trong khi kho dữ liệu được sử dụng để lưu trữ và phân tích khối lượng lớn dữ liệu lịch sử. Kho dữ liệu được tối ưu hóa cho các hoạt động đọc nhiều như phân tích kinh doanh và báo cáo.

Tuân thủ ACID trong cơ sở dữ liệu là gì?

ACID là viết tắt của Tính nguyên tử, Tính nhất quán, Tính cách ly và Tính bền vững, là bốn thuộc tính đảm bảo việc xử lý giao dịch cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Những thuộc tính này giúp đảm bảo cơ sở dữ liệu vẫn chính xác và ổn định ngay cả trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc sự cố hệ thống.

Lịch sử ngắn gọn về cơ sở dữ liệu

Lịch sử của cơ sở dữ liệu bắt đầu vào những năm 1960, khi các doanh nghiệp và tổ chức chính phủ cần các phương pháp hiệu quả để quản lý lượng dữ liệu ngày càng tăng. Các hệ thống quản lý dữ liệu ban đầu dựa vào hệ thống tệp cơ bản, lưu trữ dữ liệu trong các tệp phẳng, không có cấu trúc.

Vào những năm 1970 và 1980, các sản phẩm RDBMS thương mại đầu tiên, chẳng hạn như Hệ thống R của IBM, OracleIngres, bắt đầu xuất hiện. Các hệ thống này cung cấp cho các doanh nghiệp công cụ để lưu trữ, truy xuất và thao tác với lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả.

Những năm 1990 chứng kiến sự phát triển của Cơ sở dữ liệu NoSQL, được ra đời để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong việc xử lý các loại dữ liệu không có cấu trúc như tài liệu, hình ảnh và bài đăng trên mạng xã hội. Các hệ thống NoSQL, như MongoDBCassandra, được thiết kế để mở rộng theo chiều ngang, khiến chúng lý tưởng cho việc xử lý các bộ dữ liệu khổng lồ do các ứng dụng web và nền tảng thương mại điện tử tạo ra. Đồng thời, công nghệ kho dữ liệu như OLAP (Xử lý phân tích trực tuyến) trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp để phân tích các bộ dữ liệu lớn phục vụ ra quyết định.

Khi internet và điện toán đám mây phát triển vào những năm 2000, nhu cầu về các giải pháp lưu trữ dữ liệu linh hoạt và có thể mở rộng gia tăng. Cơ sở dữ liệu đám mây, như Amazon RDS, cho phép các doanh nghiệp lưu trữ và quản lý dữ liệu từ xa, giảm chi phí và tăng khả năng truy cập. Thêm vào đó, kỷ nguyên này chứng kiến sự phát triển của công nghệ dữ liệu lớn, được thiết kế để xử lý petabyte dữ liệu từ các nguồn như cảm biến, mạng xã hội và thị trường tài chính.

Vào những năm 2010, bối cảnh cơ sở dữ liệu tiếp tục phát triển với các công nghệ chuyên biệt như cơ sở dữ liệu đồ thị (ví dụ: Neo4j) và cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ (ví dụ: Redis), được tối ưu hóa cho các trường hợp sử dụng cụ thể như phân tích mối quan hệ giữa các điểm dữ liệu và thực hiện phân tích thời gian thực. Ngày nay, cơ sở dữ liệu đóng vai trò trung tâm trong hầu hết các ngành công nghiệp, từ các hệ thống giao dịch đến các ứng dụng phân tích tiên tiến và học máy.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tóm tắt về cơ sở dữ liệu và các thuật ngữ liên quan. Chúng ta đã đề cập đến các loại và thể loại cơ sở dữ liệu khác nhau và khám phá các câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp về cơ sở dữ liệu. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm thông tin về cơ sở dữ liệu. Hãy chăm sóc bản thân và tiếp tục kết nối.

Câu hỏi thường gặp về Cơ sở dữ liệu

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Cơ sở dữ liệu (DB)

  1. Cơ sở dữ liệu là gì?
    Cơ sở dữ liệu là một tập hợp có tổ chức của dữ liệu có thể dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật. Nó thường được lưu trữ điện tử trong một hệ thống máy tính.

  2. Có những loại cơ sở dữ liệu nào?
    Các cơ sở dữ liệu có thể được phân loại thành các loại như cơ sở dữ liệu quan hệ, cơ sở dữ liệu NoSQL, cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, cơ sở dữ liệu phân cấp và cơ sở dữ liệu mạng.

  3. Mục đích của một cơ sở dữ liệu là gì?
    Cơ sở dữ liệu được sử dụng để lưu trữ, quản lý và truy xuất lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả. Chúng là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp, tổ chức và ứng dụng để duy trì tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.

  4. Có hai loại cơ sở dữ liệu là gì?
    Hai loại cơ sở dữ liệu chính là cơ sở dữ liệu quan hệ và cơ sở dữ liệu phi quan hệ (cơ sở dữ liệu NoSQL).

  5. Có những loại cơ sở dữ liệu nào trong điện toán?
    Các loại cơ sở dữ liệu phổ biến trong điện toán bao gồm cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS), cơ sở dữ liệu NoSQL, cơ sở dữ liệu hướng đối tượng và cơ sở dữ liệu đám mây.

  6. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?
    DBMS là phần mềm cung cấp giao diện để quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người dùng lưu trữ, truy xuất và sửa đổi dữ liệu, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và bảo mật của dữ liệu.

  7. Các ví dụ về cơ sở dữ liệu là gì?
    Ví dụ về cơ sở dữ liệu bao gồm MySQL, PostgreSQL, MongoDB, Oracle Database và Microsoft SQL Server.

  8. Định nghĩa cơ sở dữ liệu là gì?
    Cơ sở dữ liệu là một tập hợp có cấu trúc của dữ liệu được lưu trữ trong máy tính, thường ở dạng có thể dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật.

  9. Đặc điểm của một cơ sở dữ liệu là gì?
    Các đặc điểm chính của một cơ sở dữ liệu bao gồm tổ chức dữ liệu, tính nhất quán, bảo mật, tính toàn vẹn và khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả.

  10. Sự khác biệt giữa cơ sở dữ liệu và DBMS là gì?
    Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu, trong khi DBMS là phần mềm giúp quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu.

  11. Cơ sở dữ liệu đám mây là gì?
    Cơ sở dữ liệu đám mây là một cơ sở dữ liệu chạy trên các nền tảng điện toán đám mây như Amazon Web Services (AWS) hoặc Microsoft Azure, cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu qua internet.

  12. RDBMS là gì?
    RDBMS (Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ) là một loại DBMS sử dụng mô hình quan hệ để lưu trữ dữ liệu trong các bảng, với các mối quan hệ đã được định nghĩa giữa chúng. Ví dụ bao gồm MySQL, PostgreSQL và Oracle.

  13. Lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu là gì?
    Lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu bao gồm quản lý dữ liệu tốt hơn, truy xuất dữ liệu nhanh chóng, bảo mật dữ liệu và khả năng thực hiện các truy vấn và phân tích phức tạp.

  14. Khái niệm cơ sở dữ liệu là gì?
    Khái niệm của một cơ sở dữ liệu là lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả bằng cách sử dụng các phương pháp có cấu trúc. Cơ sở dữ liệu đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và khả năng truy cập dữ liệu.

  15. Các framework cơ sở dữ liệu là gì?
    Các framework cơ sở dữ liệu là các thư viện và cấu trúc đã được xây dựng sẵn giúp đơn giản hóa việc tương tác với cơ sở dữ liệu cho các nhà phát triển. Chúng hỗ trợ các nhiệm vụ như truy vấn, quản lý và bảo mật dữ liệu.

  16. Sự khác biệt giữa cơ sở dữ liệu và DBMS là gì?
    Cơ sở dữ liệu là một tập hợp dữ liệu, trong khi DBMS là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, cung cấp các chức năng như truy xuất dữ liệu, sửa đổi và bảo mật.

  17. Cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?
    Cơ sở dữ liệu NoSQL là một loại cơ sở dữ liệu cung cấp các mô hình dữ liệu linh hoạt, như cơ sở dữ liệu dựa trên tài liệu, cặp khóa-giá trị, hoặc lưu trữ cột rộng, và được thiết kế để mở rộng theo chiều ngang.

  18. Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong điện toán đám mây như thế nào?
    Trong điện toán đám mây, cơ sở dữ liệu được sử dụng để lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa, cung cấp khả năng mở rộng, độ tin cậy và khả năng quản lý lượng dữ liệu lớn theo cách phân tán.

  19. Tầm quan trọng của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu là gì?
    Dữ liệu là yếu tố cốt lõi của một cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu được thiết kế để tổ chức và quản lý dữ liệu này để việc truy xuất và xử lý trở nên hiệu quả.

  20. Có những loại cơ sở dữ liệu NoSQL nào?
    Các loại cơ sở dữ liệu NoSQL bao gồm cơ sở dữ liệu dựa trên tài liệu (như MongoDB), lưu trữ cặp khóa-giá trị (như Redis), lưu trữ cột (như Cassandra) và cơ sở dữ liệu đồ thị (như Neo4j).

  21. Chức năng của cơ sở dữ liệu trong phát triển phần mềm là gì?
    Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong phát triển phần mềm để lưu trữ, truy xuất và cập nhật thông tin, như dữ liệu người dùng, chi tiết giao dịch và cài đặt ứng dụng.

  22. Mục đích của tính toàn vẹn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu là gì?
    Tính toàn vẹn dữ liệu đảm bảo rằng dữ liệu là chính xác, nhất quán và đáng tin cậy trong suốt vòng đời của nó. Điều này được duy trì thông qua các ràng buộc và quy tắc xác thực trong cơ sở dữ liệu.

  23. Các loại cơ sở dữ liệu chính là gì?
    Cơ sở dữ liệu có thể được phân loại thành cơ sở dữ liệu quan hệ, cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL), cơ sở dữ liệu phân tán và cơ sở dữ liệu hướng đối tượng.

  24. Ví dụ về cơ sở dữ liệu đám mây là gì?
    Các ví dụ về cơ sở dữ liệu đám mây bao gồm Amazon RDS, Google Cloud SQL và Microsoft Azure SQL Database.

  25. Cơ sở dữ liệu cải thiện bảo mật dữ liệu như thế nào?
    Cơ sở dữ liệu cải thiện bảo mật dữ liệu bằng cách thực hiện kiểm soát quyền truy cập, mã hóa, cơ chế sao lưu và nhật ký kiểm tra để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

  26. Sự khác biệt giữa dữ liệu và cơ sở dữ liệu là gì?
    Dữ liệu là những sự kiện và số liệu thô, trong khi cơ sở dữ liệu là một tập hợp có tổ chức của dữ liệu được cấu trúc để dễ dàng truy xuất và quản lý.

  27. Có bao nhiêu loại cơ sở dữ liệu?
    Có một số loại cơ sở dữ liệu, bao gồm cơ sở dữ liệu quan hệ, NoSQL, hướng đối tượng, cơ sở dữ liệu đám mây và nhiều loại khác, mỗi loại phù hợp với các trường hợp sử dụng cụ thể.

  28. Tầm quan trọng của các loại cơ sở dữ liệu là gì?
    Các loại cơ sở dữ liệu khác nhau phục vụ các mục đích khác nhau, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu quan hệ cho dữ liệu có cấu trúc hoặc cơ sở dữ liệu NoSQL cho dữ liệu không có cấu trúc, giúp các doanh nghiệp chọn loại tốt nhất dựa trên nhu cầu của họ.

  29. Có bao nhiêu loại cơ sở dữ liệu?
    Có nhiều loại cơ sở dữ liệu, bao gồm cơ sở dữ liệu quan hệ, NoSQL, cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, cơ sở dữ liệu đám mây và nhiều loại khác, mỗi loại phù hợp với các trường hợp sử dụng cụ thể.

  30. Mục đích của cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?
    Cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc trong các bảng, với các mối quan hệ giữa dữ liệu. Nó hỗ trợ SQL để truy vấn và thường được sử dụng trong các ứng dụng doanh nghiệp.