Cập nhật lần cuối: 1 tháng 5, 2025
Tìm hiểu về định dạng Audio Video Interleave (AVI), các tính năng và đặc điểm chính, ưu nhược điểm và so sánh với MP4. Khám phá khi nào nên chọn AVI thay vì MP4.

Định dạng AVI là gì?
AVI, viết tắt của Audio Video Interleave, là một định dạng tập tin video được phát triển bởi Microsoft vào năm 1992. Nó được thiết kế để lưu cả dữ liệu video và âm thanh trong một tập tin duy nhất, đảm bảo phát lại đồng bộ giữa âm thanh và video. Các tập tin AVI sử dụng Định dạng Tập tin Tài nguyên Liên kết (RIFF), một định dạng chứa đựng chung cho dữ liệu đa phương tiện. Là định dạng gốc cho các hệ điều hành Microsoft Windows, các tập tin AVI có thể dễ dàng mở bằng Windows Media Player.
Các tập tin AVI có thể chứa dữ liệu video và âm thanh được mã hóa bằng các codec khác nhau, chẳng hạn như DivX và XviD. Ngoài ra, các tập tin AVI thường sử dụng các mở rộng định dạng được giới thiệu bởi Matrox OpenDML vào năm 1996, đôi khi được gọi không chính thức là AVI 2.0. Một trong những đặc điểm của các tập tin AVI là kích thước lớn, thường cần nén lại để giảm kích thước nhằm dễ dàng lưu trữ và chia sẻ hơn.
So với các tập tin MP4, vốn nhỏ hơn và hiệu quả hơn cho lưu trữ và streaming, các tập tin AVI thường lớn hơn. Các tập tin AVI hỗ trợ tốt nhất trên các nền tảng Windows, nhưng có thể yêu cầu các codec hoặc trình phát cụ thể trên các hệ điều hành khác. Trong khi đó, các tập tin MP4 tương thích với hầu hết các trình phát media và hệ điều hành, làm cho chúng trở thành một lựa chọn linh hoạt cho các thiết bị khác nhau.
AVI được biết đến với khả năng cho phép xuất video chất lượng tốt hơn nhờ nén ít hơn, mặc dù điều này phụ thuộc vào các codec được sử dụng. Trong khi MP4 có kích thước nhỏ hơn, chất lượng video có thể kém hơn một chút do nén cao hơn. Tuy nhiên, các codec hiện đại đã cải thiện đáng kể tỷ lệ chất lượng-kích thước của các tập tin MP4, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều người dùng.
Trong bài viết này
- Định dạng AVI là gì?
- AVI Format: Các tính năng và đặc điểm chính
- AVI Format: Ưu nhược điểm
- AVI vs MP4
- Khi nào nên sử dụng AVI thay vì MP4?
- Khi nào nên sử dụng MP4 thay vì AVI?
- Câu hỏi thường gặp
AVI Format: Các tính năng và đặc điểm chính
Dưới đây là các tính năng và đặc điểm chính của định dạng AVI:
Định dạng chứa đựng: AVI là một định dạng chứa đựng, có nghĩa là nó có thể gói gọn các loại luồng video và âm thanh khác nhau. Tính linh hoạt này cho phép các tập tin AVI hỗ trợ các codec khác nhau cho cả âm thanh và video.
Cấu trúc: Các tập tin AVI gồm nhiều khối, mỗi khối chứa một loại dữ liệu khác nhau. Các khối này bao gồm:
- Đầu đề: Chứa siêu dữ liệu về tập tin, chẳng hạn như tốc độ khung hình, kích thước khung hình và thông tin codec.
- Các khối dữ liệu: Chứa dữ liệu âm thanh và video thực tế, có thể được xen với nhau để đảm bảo phát lại đồng bộ.
- Khối chỉ mục: Tạo điều kiện truy cập nhanh đến các điểm cụ thể trong tập tin, cải thiện hiệu suất tìm kiếm trong quá trình phát lại.
Khả năng tương thích: Các tập tin AVI tương thích rộng với nhiều trình phát media và phần mềm chỉnh sửa, đặc biệt trên các nền tảng Windows. Tuy nhiên, tùy thuộc vào các codec được sử dụng, khả năng tương thích có thể khác nhau trên các hệ thống và phần mềm khác nhau.
Nén: Các tập tin AVI có thể sử dụng các codec khác nhau để nén, chẳng hạn như DivX, Xvid và MP3 cho âm thanh. Điều này cho phép linh hoạt trong việc cân bằng chất lượng video và kích thước tập tin. Tuy nhiên, không phải tất cả các codec đều được hỗ trợ bởi mọi trình phát.
Chất lượng: AVI có thể lưu trữ video và âm thanh chất lượng cao, nhưng chất lượng phần lớn phụ thuộc vào các codec được sử dụng và các cài đặt nén. Vì nó hỗ trợ cả nén mất mát và không mất mát, nó có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, từ lưu trữ video chất lượng cao đến streaming.
Kích thước tập tin: Các tập tin AVI thường lớn hơn so với các định dạng hiện đại hơn như MP4 hoặc MKV, đặc biệt khi sử dụng các codec kém hiệu quả hơn. Điều này bởi vì AVI được thiết kế trong thời kỳ với các hạn chế và cân nhắc công nghệ khác nhau.
Trường hợp sử dụng: AVI thường được sử dụng để lưu trữ và phân phối video độ phân giải tiêu chuẩn và cao. Nó cũng phổ biến cho chỉnh sửa và xử lý video nhờ hỗ trợ nhiều codec và khả năng tương thích cao với phần mềm.
AVI Format: Ưu nhược điểm
Dưới đây là ưu và nhược điểm của việc sử dụng định dạng AVI (Audio Video Interleave):
Ưu điểm của AVI:
Chất lượng cao: AVI có thể cung cấp đầu ra video chất lượng cao, đặc biệt khi sử dụng các codec như DivX.
Hỗ trợ kênh Alpha: Nó có thể lưu trữ một kênh alpha, cho phép các hiệu ứng trong suốt và đầu ra chất lượng cao hơn cho một số loại nội dung.
Hỗ trợ phần mềm rộng rãi: Mặc dù đã cũ, AVI vẫn được hỗ trợ bởi rất nhiều phần mềm chỉnh sửa và phát video.
Nén không mất dữ liệu: AVI hỗ trợ cả phương pháp nén mất mát và không mất dữ liệu, mang lại sự linh hoạt trong các tùy chọn mã hóa.
Nhược điểm của AVI:
Kích thước tập tin lớn: Các tập tin AVI có xu hướng có kích thước lớn hơn so với các định dạng hiện đại như MP4, gây ra các vấn đề lưu trữ và băng thông.
Khả năng tương thích hạn chế: AVI có thể yêu cầu các trình phát chuyên biệt để phát lại, đặc biệt trên các thiết bị và nền tảng mới.
Nén kém hiệu quả: Các thuật toán nén được sử dụng trong AVI kém hiệu quả hơn so với các định dạng mới hơn, dẫn đến kích thước tập tin lớn hơn mà không nhất thiết cho chất lượng tốt hơn.
Không hỗ trợ streaming: AVI thiếu hỗ trợ gốc cho các giao thức streaming, khiến nó kém phù hợp cho các ứng dụng streaming trực tuyến.
Tóm tắt
Trong khi AVI cung cấp đầu ra video chất lượng cao và hỗ trợ phần mềm rộng rãi, kích thước tập tin lớn, khả năng tương thích hạn chế với các thiết bị hiện đại và thiếu hỗ trợ streaming làm cho nó kém lý tưởng cho một số trường hợp sử dụng so với các định dạng mới hơn như MP4. Tuy nhiên, đối với những tình huống mà chất lượng là quan trọng nhất và khả năng tương thích không phải là một mối quan ngại, AVI vẫn là một lựa chọn khả thi.
AVI vs MP4
AVI cung cấp chất lượng video tốt hơn một chút nhưng dẫn đến kích thước tập tin lớn hơn và có thể gặp vấn đề về khả năng tương thích, làm cho nó lý tưởng cho những tình huống mà chất lượng là mối quan tâm hàng đầu. Mặt khác, MP4 cực kỳ hiệu quả, cung cấp khả năng nén mạnh dẫn đến kích thước tập tin nhỏ hơn và khả năng tương thích rộng rãi trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau. Do sự cân bằng giữa chất lượng, hiệu quả và khả năng tương thích, MP4 thường là lựa chọn tốt hơn cho hầu hết người dùng. Mặc dù AVI có thể cung cấp chất lượng tốt hơn chút ít, ưu điểm của MP4 khiến nó thực tế hơn cho sử dụng hàng ngày.
Tổng quan
- AVI (Audio Video Interleave): Một định dạng chứa đựng đa phương tiện được giới thiệu bởi Microsoft, thường được liên kết với codec DivX.
- MP4 (MPEG-4 Part 14): Một định dạng được sử dụng rộng rãi có thể lưu trữ video, âm thanh, phụ đề và hình ảnh, nổi tiếng với khả năng tương thích và hiệu quả.
Chất lượng
- AVI:
- Thường sử dụng codec DivX.
- Có thể lưu trữ kênh alpha, cho phép đầu ra chất lượng cao hơn.
- Cung cấp chất lượng video tốt hơn một chút so với MP4.
- MP4:
- Sử dụng codec MPEG-4 AVC/H.264, trong số những cái khác.
- Nổi tiếng với khả năng nén hiệu quả và hiệu suất cao.
- Mặc dù MP4 rất hiệu quả, một số người cho rằng nó có chất lượng video kém hơn một chút so với AVI, đặc biệt là ở các cài đặt chất lượng cao nhất.
Hiệu quả lưu trữ
- AVI:
- Nén kém hiệu quả dẫn đến kích thước tập tin lớn hơn.
- Thường dẫn đến khoảng 2-3 GB mỗi phút video.
- Có thể được nén bằng cách chuyển đổi sang các định dạng khác như MOV, FLV hoặc MP4.
- MP4:
- Một định dạng có tổn thất với khả năng nén mạnh mẽ.
- Yêu cầu ít không gian lưu trữ hơn nhiều so với AVI.
- Lý tưởng cho người dùng có dung lượng lưu trữ hạn chế.
Khả năng tương thích
- AVI:
- Có thể yêu cầu các trình phát chuyên biệt để chạy.
- Ít tương thích phổ quát hơn so với MP4.
- MP4:
- Tương thích với hầu hết các thiết bị và trình phát media.
- Cung cấp sự linh hoạt lớn hơn trên các nền tảng và thiết bị khác nhau.
Khi nào nên sử dụng AVI thay vì MP4?
Trong khi MP4 thường hiệu quả hơn và tương thích cho hầu hết các sử dụng, AVI nổi trội trong các tình huống mà chất lượng cao nhất là cần thiết, hỗ trợ kênh alpha là cần thiết, hoặc bạn đang làm việc trong các phần mềm và hệ thống cũ cụ thể ưu tiên định dạng AVI. Cân nhắc sử dụng AVI cho chỉnh sửa video chuyên nghiệp, lưu trữ mục đích hoặc môi trường có cài đặt phát lại được kiểm soát, nơi kích thước tập tin và khả năng tương thích không phải là vấn đề.
Khi nào nên sử dụng MP4 thay vì AVI?
MP4 nên được chọn thay vì AVI trong hầu hết các trường hợp do hiệu quả nén vượt trội, kích thước tập tin nhỏ hơn, và khả năng tương thích rộng rãi trên các thiết bị và nền tảng. MP4 đặc biệt hữu ích khi không gian lưu trữ bị hạn chế, vì nó giảm đáng kể kích thước tập tin mà không gây tổn hại chất lượng nhiều như AVI. Khả năng tương thích của nó với hầu hết các thiết bị hiện đại, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng, và TV thông minh, khiến MP4 lý tưởng cho việc phân phối và phát lại rộng rãi. Đối với nội dung streaming video trực tuyến, MP4 là định dạng ưa thích vì nó hỗ trợ các giao thức streaming, đảm bảo trải nghiệm phát lại mượt mà hơn. Ngoài ra, sự hỗ trợ cho các codec khác nhau của MP4 và khả năng bao gồm video, âm thanh, phụ đề, và hình ảnh trong một tập tin duy nhất tăng cường tính linh hoạt của nó. Do đó, MP4 thường là lựa chọn tốt hơn cho việc sử dụng video hàng ngày, streaming trực tuyến, chia sẻ trên mạng xã hội, và các kịch bản trong đó lưu trữ hiệu quả và khả năng tương thích thiết bị rộng rãi là quan trọng.
Câu hỏi thường gặp
1. AVI có tốt hơn MP4 không?
Cả định dạng video AVI và MP4 đều có các ưu và nhược điểm riêng. Để xác định cái nào phù hợp nhất với bạn, điều quan trọng là ưu tiên điều gì quan trọng nhất: chất lượng video hay kích thước tập tin.
Khi so sánh AVI và MP4, điều quan trọng là tập trung vào các codec cụ thể của chúng hơn là chỉ nhận định về các định dạng chứa đựng. Về mặt chất lượng, AVI thường dẫn đầu, nhưng nó thua kém MP4 khi xét về kích thước tập tin.
Tuy nhiên, MP4 giữ được vị thế của mình khi nói về việc duy trì chất lượng cao hơn ở kích thước nhỏ hơn, và nó có khả năng tương thích rộng rãi trên một phạm vi thiết bị lớn hơn.